Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

偶に

[たまに]

(adv,suf) occasionally/once in a while/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偶さか

    [ たまさか ] (adv) occasionally
  • 偶々

    [ たまたま ] (adv) casually/unexpectedly/accidentally/by chance/(P)
  • 偶人

    [ ぐうじん ] (n) puppet/doll
  • 偶作

    [ ぐうさく ] (n) something accidentally accomplished/two working together
  • 偶偶

    [ たまたま ] (adv) casually/unexpectedly/accidentally/by chance
  • 偶吟

    [ ぐうきん ] (hum) impromptu poem
  • 偶力

    [ ぐうりょく ] (n) couple (of forces)
  • 偶像

    [ ぐうぞう ] (n) image/idol/statue/(P)
  • 偶像崇拝

    [ ぐうぞうすうはい ] worship/idolatry
  • 偶像化

    [ ぐうぞうか ] (n) idolization
  • 偶像教

    [ ぐうぞうきょう ] idolatry
  • 偶像教徒的

    [ ぐうぞうきょうとてき ] (adj-na) idolatrous
  • 偶像破壊

    [ ぐうぞうはかい ] iconoclasm/image breaking
  • 偶像礼拝

    [ ぐうぞうれいはい ] idolatry
  • 偶像視

    [ ぐうぞうし ] idolization
  • 偶因

    [ ぐういん ] (n) contingent cause
  • 偶有

    [ ぐうゆう ] (n,vs) having an accident
  • 偶成

    [ ぐうせい ] (adj-no,n) impromptu
  • 偶感

    [ ぐうかん ] (n) random thoughts
  • 偶数

    [ ぐうすう ] (n) even number/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top