- Từ điển Nhật - Anh
僧堂
Xem thêm các từ khác
-
僧家
[ そうか ] (n) Buddhist temple -
僧寺
[ そうじ ] (n) Buddhist priest/temple with a resident priest -
僧尼
[ そうに ] (n) monks and nuns -
僧帽弁
[ そうぼうべん ] (n) mistral valve (of heart) -
僧庵生活
[ そうあんせいかつ ] hermit life -
僧形
[ そうぎょう ] (n) the form of a Buddhist priest/priestly attire -
僧徒
[ そうと ] (n) (Buddhist) priests/monks -
僧兵
[ そうへい ] (n) priest soldier -
僧正
[ そうじょう ] (n) high Buddhist priest/(P) -
僧籍
[ そうせき ] (n) (Buddhist) priesthood -
僧綱
[ そうごう ] (n) ancient Buddhist ecclesiastical authority -
僧職
[ そうしょく ] (n) (Buddhist) priesthood -
僧都
[ そうず ] (n) Buddhist priest -
僧門
[ そうもん ] (n) priesthood/Buddhism -
僧院
[ そういん ] (n) monastery/temple/(P) -
僭
[ せん ] (n,vs) boastfully usurping -
僭主
[ せんしゅ ] (n) usurper/tyrant -
僭上
[ せんじょう ] (adj-na,n) audacity/forwardness -
僭位
[ せんい ] usurpation of a throne -
僭取
[ せんしゅ ] usurpation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.