- Từ điển Nhật - Anh
優柔
Xem thêm các từ khác
-
優柔不断
[ ゆうじゅうふだん ] (n) shilly-shally/indecisiveness/(P) -
優曇華
[ うどんげ ] (n) plantain flower -
優性
[ ゆうせい ] (n) dominance -
優性形質
[ ゆうせいけいしつ ] dominant character -
優秀
[ ゆうしゅう ] (adj-na,n) superiority/excellence/(P) -
優秀品
[ ゆうしゅうひん ] high-grade merchandise -
優等
[ ゆうとう ] (adj-na,n) (academic) excellence/superiority -
優等卒業生
[ ゆうとうそつぎょうせい ] honors graduate -
優等生
[ ゆうとうせい ] (n) honor student/(P) -
優等賞
[ ゆうとうしょう ] honor prize -
優等賞状
[ ゆうとうしょうじょう ] grand-prize diploma -
優美
[ ゆうび ] (adj-na,n) grace/refinement/elegance -
優男
[ やさおとこ ] (n) man of gentle manners/man of delicate features -
優生
[ ゆうせい ] (n) eugenic -
優生保護法
[ ゆうせいほごほう ] (n) Eugenic Protection Act -
優生学
[ ゆうせいがく ] (n) eugenics -
優生手術
[ ゆうせいしゅじゅつ ] sterilization -
優生結婚
[ ゆうせいけっこん ] eugenic marriage -
優諚
[ ゆうじょう ] (n) gracious imperial message -
優越
[ ゆうえつ ] (n,vs) supremacy/predominance/being superior to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.