- Từ điển Nhật - Anh
元高
Xem thêm các từ khác
-
元鞘
[ もとさや ] returning to normal after all is said and done -
元金
[ がんきん ] (n) capital/principal/(P) -
元通り
[ もとどおり ] (adj-na,n-t) as before/as ever -
先
[ さき ] (adj-no,n,n-suf,pref) (1) previous/prior/former/(2) point (e.g. pencil)/tip/end/nozzle/head (of a line)/(3) destination/(4) the first priority/the... -
先だって
[ せんだって ] (n-adv,n-t) recently/the other day/(P) -
先つ祖
[ さきつおや ] ancestor -
先に
[ さきに ] (adv,n) before/earlier than/ahead/beyond/away/previously/recently/(P) -
先に通す
[ さきにとおす ] (exp) to let (a person) pass first -
先の世
[ さきのよ ] previous existence -
先の日
[ さきのひ ] (n-adv) the other day/a few days ago -
先の祖
[ さきのおや ] ancestor -
先の総理大臣
[ さきのそうりだいじん ] former prime minister -
先ず
[ まず ] (adv) first (of all)/to start with/about/almost/hardly (with neg. verb)/anyway/well/now/(P) -
先ず以て
[ まずもって ] (adv) first of all/in the first place -
先ず先ず
[ まずまず ] (adj-na,adv) tolerable -
先を急ぐ
[ さきをいそぐ ] (exp) to hurry/to hasten -
先を越す
[ せんをこす ] (exp) to take the initiative/to forestall -
先んずる
[ さきんずる ] (v5z) to go before/to precede/to forestall/to anticipate -
先んじる
[ さきんじる ] (v1) to precede/to forestall/to anticipate -
先々
[ さきざき ] (n-adv,n-t) (1) distant future/inevitable future/(2) places one goes to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.