- Từ điển Nhật - Anh
先ず先ず
Xem thêm các từ khác
-
先を急ぐ
[ さきをいそぐ ] (exp) to hurry/to hasten -
先を越す
[ せんをこす ] (exp) to take the initiative/to forestall -
先んずる
[ さきんずる ] (v5z) to go before/to precede/to forestall/to anticipate -
先んじる
[ さきんじる ] (v1) to precede/to forestall/to anticipate -
先々
[ さきざき ] (n-adv,n-t) (1) distant future/inevitable future/(2) places one goes to -
先々月
[ せんせんげつ ] (n-t) month before last -
先々週
[ せんせんしゅう ] (n) week before last -
先主
[ せんしゅ ] (n) former master/late master -
先人
[ せんじん ] (n) predecessor/pioneer/ancestor -
先代
[ せんだい ] (n) family predecessor/previous age/previous generation -
先任
[ せんにん ] (n) seniority/predecessor -
先任将校
[ せんにんしょうこう ] senior officer -
先任者
[ せんにんしゃ ] senior official/senior members -
先任順
[ せんにんじゅん ] order of seniority -
先付け
[ さきづけ ] (n) dating forward -
先住
[ せんじゅう ] (n) previous priest or resident -
先住民
[ せんじゅうみん ] (n) former inhabitant -
先住民族
[ せんじゅうみんぞく ] aborigines -
先住者
[ せんじゅうしゃ ] former occupant -
先便
[ せんびん ] (n) previous letter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.