- Từ điển Nhật - Anh
充員
Xem thêm các từ khác
-
充溢
[ じゅういつ ] (n) overflow/abundance/exuberance -
充満
[ じゅうまん ] (n,vs) being filled with/teaming with/pregnant with/(P) -
充満ている
[ みちみちている ] (v1) to be filled with/to be pregnant with/to teem with -
充用
[ じゅうよう ] (n,vs) appropriation to/earmarking for -
充血
[ じゅうけつ ] (n) congestion (with blood) -
充血した
[ じゅうけつした ] congested/bloodshot/inflamed -
充血した目
[ じゅうけつしため ] inflamed eyes/(P) -
充足
[ じゅうそく ] (n) sufficiency/(P) -
充電
[ じゅうでん ] (n,vs) (1) charging (electrically)/(2) electrification -
充電器
[ じゅうでんき ] (battery) charger -
光
[ ひかり ] (n) light/(P) -
光に満ちた空
[ ひかりにみちたそら ] sky suffused with light -
光の速さ
[ ひかりのはやさ ] the speed of light -
光が透るカーテン
[ ひかりがとおるカーテン ] curtain pervious to light -
光ディスク
[ ひかりディスク ] (n) optical disk/digital optical disk -
光ファイバ
[ ひかりファイバ ] optical fiber -
光ファイバー
[ ひかりファイバー ] (n) optical fiber -
光ファイバーケーブル
[ ひかりファイバーケーブル ] (n) fiber-optic cable -
光り物
[ ひかりもの ] (n) (1) luminous body like a shooting star/(2) any bright metal/(3) sliced fish with the silver skin left on (iwashi, aji, sayori,... -
光り輝く
[ ひかりかがやく ] (v5k) to shine/to glitter/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.