Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

光ファイバー

[ひかりファイバー]

(n) optical fiber

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光ファイバーケーブル

    [ ひかりファイバーケーブル ] (n) fiber-optic cable
  • 光り物

    [ ひかりもの ] (n) (1) luminous body like a shooting star/(2) any bright metal/(3) sliced fish with the silver skin left on (iwashi, aji, sayori,...
  • 光り輝く

    [ ひかりかがやく ] (v5k) to shine/to glitter/(P)
  • 光を透す

    [ ひかりをとおす ] (exp) to be pervious to light
  • 光を通す

    [ ひかりをとおす ] (exp) to be pervious to light
  • 光る

    [ ひかる ] (v5r) to shine/to glitter/to be bright/(P)
  • 光体

    [ こうたい ] (n) a luminous body
  • 光合成

    [ こうごうせい ] (n) photosynthesis
  • 光子

    [ こうし ] (n) photon
  • 光学

    [ こうがく ] (n) optics
  • 光学機械

    [ こうがくきかい ] an optical instrument
  • 光学文字

    [ こうがくもじ ] optical character
  • 光学繊維

    [ こうがくせんい ] fiber optics
  • 光学顕微鏡

    [ こうがくけんびきょう ] (n) optical microscope
  • 光年

    [ こうねん ] (n) light year/(P)
  • 光度

    [ こうど ] (n) intensity of light
  • 光度計

    [ こうどけい ] (n) photometer
  • 光彩

    [ こうさい ] (n) brilliance/splendour/(P)
  • 光彩陸離たる

    [ こうさいりくりたる ] (adj-t) dazzling/brilliant
  • 光化学

    [ こうかがく ] (n) photochemistry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top