- Từ điển Nhật - Anh
兇手
Xem thêm các từ khác
-
兇猛
[ きょうもう ] (adj-na,n) fierce -
兇状
[ きょうじょう ] (n) crime/offense -
兇状持ち
[ きょうじょうもち ] a criminal -
兇行
[ きょうこう ] (n) violence/murder/crime -
兇賊
[ きょうぞく ] (n) villain -
兇類
[ きょうるい ] wicked gang -
充ちる
[ みちる ] (v1) to be full/to rise (tide)/to mature/to expire -
充てる
[ あてる ] (v1) to assign/to set aside/(P) -
充填
[ じゅうてん ] (n,vs) fill (up)/plug/replenish/filling (in tooth)/loading (gun with ammunition, camera with film) -
充塞
[ じゅうそく ] (n,vs) plug/full up/being filled/stopped up -
充実
[ じゅうじつ ] (n,vs) fullness/completion/perfection/substantiality/enrichment/(P) -
充実した
[ じゅうじつした ] full/complete/replete with/substantial (meal)/solid (reading) -
充当
[ じゅうとう ] (n,vs) allocation/appropriation -
充当金
[ じゅうとうきん ] appropriation -
充分
[ じゅうぶん ] (adj-na,adv,n,vs) (1) plenty/enough/sufficient/satisfactory/adequate/(2) perfect/thorough/fully/in full/(P) -
充備
[ じゅうび ] (n) completion/perfection -
充員
[ じゅういん ] (n) reserves/recruits/draftees -
充溢
[ じゅういつ ] (n) overflow/abundance/exuberance -
充満
[ じゅうまん ] (n,vs) being filled with/teaming with/pregnant with/(P) -
充満ている
[ みちみちている ] (v1) to be filled with/to be pregnant with/to teem with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.