Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

光化学

[こうかがく]

(n) photochemistry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光化学反応

    [ こうかがくはんのう ] (n) photochemical reaction
  • 光化学汚染

    [ こうかがくおせん ] (n) photochemical pollution
  • 光力

    [ こうりょく ] (n) the intensity or illuminating power of light
  • 光冠

    [ こうかん ] (n) corona
  • 光回路

    [ こうかいろ ] Tin học & kỹ thuật (n) mạch quang [ delay circuit ]
  • 光来

    [ こうらい ] (n) your visit (presence)
  • 光束

    [ こうそく ] (n) luminous flux
  • 光栄

    [ こうえい ] (adj-na,n) honour/glory/privilege/(P)
  • 光沢

    [ こうたく ] (n) brilliance/polish/lustre/glossy finish (of photographs)/(P)
  • 光沢の有る青

    [ こうたくのあるあお ] peacock blue
  • 光波

    [ こうは ] (n) light waves
  • 光源

    [ こうげん ] (n) light source
  • 光明

    [ こうみょう ] (n) glory/hope/right future
  • 光文社

    [ こうぶんしゃ ] Koubunsha (publisher)
  • 光景

    [ こうけい ] (n) scene/spectacle/(P)
  • 光磁気

    [ ひかりじき ] magneto-optical
  • 光線

    [ こうせん ] (n) beam/light ray/(P)
  • 光線を遮る

    [ こうせんをさえぎる ] (exp) to intercept the light
  • 光線療法

    [ こうせんりょうほう ] phototherapy
  • 光線銃

    [ こうせんじゅう ] (n) a ray gun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top