- Từ điển Nhật - Anh
入塾
Xem thêm các từ khác
-
入墨
[ いれずみ ] (n,vs) tattoo -
入声
[ にっしょう ] (n) entering tone -
入学
[ にゅうがく ] (n) entry to school or university/matriculation/(P) -
入学式
[ にゅうがくしき ] (n) school entrance ceremony -
入学志願者
[ にゅうがくしがんしゃ ] applicants for admission -
入学生
[ にゅうがくせい ] new student -
入学試験
[ にゅうがくしけん ] entrance examination/(P) -
入学考査
[ にゅうがくこうさ ] entrance examination -
入学者
[ にゅうがくしゃ ] new student -
入学願書
[ にゅうがくがんしょ ] application for admittance to a school -
入学金
[ にゅうがくきん ] (n) matriculation fee -
入学難
[ にゅうがくなん ] difficulty of getting into a college -
入室
[ にゅうしつ ] (n,vs) entering a room/studying under a Buddhist teacher/(P) -
入定
[ にゅうじょう ] (n) Zen contemplation -
入寂
[ にゅうじゃく ] (n) death of a priest/nirvana/spiritual liberty -
入寇
[ にゅうこう ] (n) invasion/incursion -
入射
[ にゅうしゃ ] (n) incident/incidence -
入射光線
[ にゅうしゃこうせん ] incident ray -
入射角
[ にゅうしゃかく ] (n) angle of incidence -
入居
[ にゅうきょ ] (n,vs) moving into (house)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.