- Từ điển Nhật - Anh
入手難
Xem thêm các từ khác
-
入所
[ にゅうしょ ] (n) entrance/admission/imprisonment/internment -
入替え部品
[ いれかえぶひん ] replacement parts -
入獄
[ にゅうごく ] (n,vs) imprisonment -
入社
[ にゅうしゃ ] (n,vs) entry to a company/(P) -
入社試験
[ にゅうしゃしけん ] test for a position in a company -
入神
[ にゅうしん ] (n) inspiration/genius/super-human skill -
入神の技
[ にゅうしんのぎ ] skill of superhuman level -
入籍
[ にゅうせき ] (n,vs) entry in family register/(P) -
入綿
[ いれわた ] cotton padding -
入用
[ にゅうよう ] (adj-na,n) need/requirement/demand/necessity -
入牢
[ にゅうろう ] (n) imprisonment -
入物
[ いれもの ] (n) container/case/receptacle -
入監
[ にゅうかん ] (n) imprisonment -
入相
[ いりあい ] (n) sunset -
入相の鐘
[ いりあいのかね ] (n) evening bell/vespers bell -
入荷
[ にゅうか ] (n,vs) arrival of goods/goods received/(P) -
入試
[ にゅうし ] (n) entrance examination/(P) -
入貢
[ にゅうこう ] (n,vs) paying tribute -
入費
[ にゅうひ ] (n) expenses -
入質
[ にゅうしち ] (n) pawning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.