Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公僕

[こうぼく]

(n) public servant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公判

    [ こうはん ] (n) public hearing/trial/(P)
  • 公判廷

    [ こうはんてい ] (n) court/courtroom
  • 公判調査

    [ こうはんちょうさ ] trial record
  • 公刊

    [ こうかん ] (n) publication
  • 公分母

    [ こうぶんぼ ] (n) common denominator
  • 公営

    [ こうえい ] (n) public management/(P)
  • 公営企業

    [ こうえいきぎょう ] public enterprise
  • 公営住宅

    [ こうえいじゅうたく ] public housing
  • 公営保険

    [ こうえいほけん ] public insurance
  • 公告

    [ こうこく ] (n,vs) public announcement/official notice
  • 公債

    [ こうさい ] (n) public debt/public bond or securities
  • 公債市場

    [ こうさいいちば ] (n) bond market
  • 公傷

    [ こうしょう ] (n) occupational injury
  • 公儀

    [ こうぎ ] (adj-no,n) imperial court/shogunate government/authorities/public affairs/official/government
  • 公公然と

    [ こうこうぜんと ] publicly
  • 公共

    [ こうきょう ] (adj-no,n) public/community/public service/society/communal/(P)
  • 公共事業

    [ こうきょうじぎょう ] public utilities
  • 公共事業費

    [ こうきょうじぎょうひ ] (n) public-works spending
  • 公共企業体

    [ こうきょうきぎょうたい ] (n) public or government corporation
  • 公共心

    [ こうきょうしん ] (n) public spirit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top