Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公有

[こうゆう]

(n) public ownership

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公有地

    [ こうゆうち ] (n) public land
  • 公有水面

    [ こうゆうすいめん ] public waters
  • 公有林

    [ こうゆうりん ] (n) public forest
  • 公有物

    [ こうゆうぶつ ] public property
  • 公有財産

    [ こうゆうざいさん ] public property
  • 公暇

    [ こうか ] leave of absence/furlough
  • 公明

    [ こうめい ] (adj-na,n) fairness/justice/(P)
  • 公明党

    [ こうめいとう ] Justice Party
  • 公明正大

    [ こうめいせいだい ] (adj-na,n) fairness/just and upright/aboveboard
  • 公方

    [ くぼう ] (n) public affairs/the court/the shogun/the shogunate
  • 公文

    [ こうぶん ] (n) official document/archives
  • 公文所

    [ くもんじょ ] (n) (historical) government office
  • 公文書

    [ こうぶんしょ ] (n) official document/archives
  • 公憤

    [ こうふん ] (n) public indignation/(P)
  • 公敵

    [ こうてき ] (n) public enemy
  • 公敵一号

    [ こうてきいちごう ] public enemy No. 1
  • 公教

    [ こうきょう ] (Roman) Catholicism
  • 公教会

    [ こうきょうかい ] (n) (Roman) Catholic Church
  • 公教要理

    [ こうきょうようり ] Catholic catechism
  • 公理

    [ こうり ] (n) axiom/maxim/self-evident truth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top