Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公職

[こうしょく]

(n) public office

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公職追放

    [ こうしょくついほう ] purge of public officials
  • 公職選挙法

    [ こうしょくせんきょほう ] (n) Public Officers Election Act
  • 公表

    [ こうひょう ] (n,vs) official announcement/proclamation/(P)
  • 公衆

    [ こうしゅう ] (n) the public/(P)
  • 公衆ブース

    [ こうしゅうブース ] public booth/public kiosk
  • 公衆伝動

    [ こうしゅうでんどう ] public evangelism
  • 公衆便所

    [ こうしゅうべんじょ ] public lavatory
  • 公衆浴場

    [ こうしゅうよくじょう ] public bathhouse
  • 公衆網

    [ こうしゅうもう ] public network
  • 公衆衛生

    [ こうしゅうえいせい ] sanitation/public health
  • 公衆道徳

    [ こうしゅうどうとく ] public morals
  • 公衆電話

    [ こうしゅうでんわ ] public telephone/(P)
  • 公衆送信権

    [ こうしゅうそうしんけん ] (n) public transmission rights (e.g. putting copyrightable material on the Internet)
  • 公設

    [ こうせつ ] (n) public (institution)
  • 公設市場

    [ こうせついちば ] public market
  • 公設秘書

    [ こうせつひしょ ] (n) government-paid secretary
  • 公許

    [ こうきょ ] (n) official government permission
  • 公訴

    [ こうそ ] (n) accusation/prosecution
  • 公証

    [ こうしょう ] (n) authentication/notarization
  • 公証人

    [ こうしょうにん ] (n) notary public
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top