Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公議

[こうぎ]

(n) just view/public opinion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公費

    [ こうひ ] (n) public expenditure
  • 公路

    [ こうろ ] (n) public road/highway
  • 公転

    [ こうてん ] (n) revolution (of heavens)
  • 公転周期

    [ こうてんしゅうき ] solar revolution
  • 公転速度

    [ こうてんそくど ] (n) orbital speed
  • 公辺

    [ こうへん ] (n) public ceremonies/public affairs
  • 公述

    [ こうじゅつ ] (n,vs) speaking at a public hearing
  • 公舎

    [ こうしゃ ] (n) official residence
  • 公葬

    [ こうそう ] (n) public funeral
  • 公選

    [ こうせん ] (n) public election
  • 公選制

    [ こうせんせい ] (n) popular election system
  • 公道

    [ こうどう ] (n) public road/justice
  • 公達

    [ こうたつ ] (n) official announcement
  • 公領

    [ こうりょう ] (n) duchy/dukedom/principality
  • 公館

    [ こうかん ] (n) official residence
  • 公魚

    [ わかさぎ ] (n) pond smelt
  • 公開

    [ こうかい ] (n,vs) presenting to the public/(P)
  • 公開の席

    [ こうかいのせき ] in public
  • 公開外交

    [ こうかいがいこう ] open diplomacy
  • 公開市場操作

    [ こうかいしじょうそうさ ] open market operation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top