Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公達

[こうたつ]

(n) official announcement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公領

    [ こうりょう ] (n) duchy/dukedom/principality
  • 公館

    [ こうかん ] (n) official residence
  • 公魚

    [ わかさぎ ] (n) pond smelt
  • 公開

    [ こうかい ] (n,vs) presenting to the public/(P)
  • 公開の席

    [ こうかいのせき ] in public
  • 公開外交

    [ こうかいがいこう ] open diplomacy
  • 公開市場操作

    [ こうかいしじょうそうさ ] open market operation
  • 公開市場政策

    [ こうかいしじょうせいさく ] open market policy
  • 公開入札

    [ こうかいにゅうさつ ] open bid or tender
  • 公開図書館

    [ こうかいとしょかん ] public library
  • 公開捜査

    [ こうかいそうさ ] open criminal investigation
  • 公開期間

    [ こうかいきかん ] open period
  • 公開練習

    [ こうかいれんしゅう ] (n) public workout
  • 公開状

    [ こうかいじょう ] (n) open letter
  • 公開裁判

    [ こうかいさいばん ] open court
  • 公開討論会

    [ こうかいとうろんかい ] open forum
  • 公開講座

    [ こうかいこうざ ] extension lectures
  • 公開録音

    [ こうかいろくおん ] (n) public recording
  • 公邸

    [ こうてい ] (n) official residence/(P)
  • 公金

    [ こうきん ] (n) public funds
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top