- Từ điển Nhật - Anh
公開状
Xem thêm các từ khác
-
公開裁判
[ こうかいさいばん ] open court -
公開討論会
[ こうかいとうろんかい ] open forum -
公開講座
[ こうかいこうざ ] extension lectures -
公開録音
[ こうかいろくおん ] (n) public recording -
公邸
[ こうてい ] (n) official residence/(P) -
公金
[ こうきん ] (n) public funds -
公金横領
[ こうきんおうりょう ] misappropriation of public funds -
公電
[ こうでん ] (n) official telegram -
六
[ ろく ] (num) six/(P) -
六つ
[ むつ ] (num) six -
六つ子
[ むつご ] sextuplets -
六三制
[ ろくさんせい ] (n) 6-3 system of education -
六十
[ ろくじゅう ] sixty -
六十余州
[ ろくじゅうよしゅう ] (n) 66-odd provinces of old Japan -
六十四分音符
[ ろくじゅうしぶおんぷ ] 64th note -
六十路
[ むそじ ] (n) age sixty -
六合
[ りくごう ] (n) the universe/the cosmos -
六大州
[ ろくだいしゅう ] (n) the Six Continents -
六尺
[ ろくしゃく ] (n) six feet tall/palanquin bearer -
六尺棒
[ ろくしゃくぼう ] (n) (1) wooden pole (often oak), 6 shaku long./(2) shoulder pole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.