- Từ điển Nhật - Anh
共同因子
Xem thêm các từ khác
-
共同捜査
[ きょうどうそうさ ] (n) joint investigation -
共同権利者
[ きょうどうけんりしゃ ] (n) co-creditor -
共同水栓
[ きょうどうすいせん ] common faucet -
共同持ち株会社
[ きょうどうもちかぶがいしゃ ] (n) joint holding company -
共同戦線
[ きょうどうせんせん ] united front -
共同救済基金
[ きょうどうきゅうさいききん ] community chest -
共同性
[ きょうどうせい ] cooperation -
共同研究
[ きょうどうけんきゅう ] collaborative research -
共同社会
[ きょうどうしゃかい ] communal society/community -
共同祖界
[ きょうどうそかい ] international settlement -
共同管理
[ きょうどうかんり ] joint control -
共同経営
[ きょうどうけいえい ] joint management -
共同組合
[ きょうどうくみあい ] cooperative/partnership -
共同線
[ きょうどうせん ] party line -
共同義務者
[ きょうどうぎむしゃ ] (n) co-debtor -
共同疎開
[ きょうどうそかい ] community evacuation -
共同炊事場
[ きょうどうすいじば ] community kitchen -
共同生活
[ きょうどうせいかつ ] community life/cohabitation -
共同相続人
[ きょうどうそうぞくにん ] joint heir -
共同計算
[ きょうどうけいさん ] pooling/joint account
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.