Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

共同因子

[きょうどういんし]

cofactor (math)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共同捜査

    [ きょうどうそうさ ] (n) joint investigation
  • 共同権利者

    [ きょうどうけんりしゃ ] (n) co-creditor
  • 共同水栓

    [ きょうどうすいせん ] common faucet
  • 共同持ち株会社

    [ きょうどうもちかぶがいしゃ ] (n) joint holding company
  • 共同戦線

    [ きょうどうせんせん ] united front
  • 共同救済基金

    [ きょうどうきゅうさいききん ] community chest
  • 共同性

    [ きょうどうせい ] cooperation
  • 共同研究

    [ きょうどうけんきゅう ] collaborative research
  • 共同社会

    [ きょうどうしゃかい ] communal society/community
  • 共同祖界

    [ きょうどうそかい ] international settlement
  • 共同管理

    [ きょうどうかんり ] joint control
  • 共同経営

    [ きょうどうけいえい ] joint management
  • 共同組合

    [ きょうどうくみあい ] cooperative/partnership
  • 共同線

    [ きょうどうせん ] party line
  • 共同義務者

    [ きょうどうぎむしゃ ] (n) co-debtor
  • 共同疎開

    [ きょうどうそかい ] community evacuation
  • 共同炊事場

    [ きょうどうすいじば ] community kitchen
  • 共同生活

    [ きょうどうせいかつ ] community life/cohabitation
  • 共同相続人

    [ きょうどうそうぞくにん ] joint heir
  • 共同計算

    [ きょうどうけいさん ] pooling/joint account
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top