Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

共同生活

[きょうどうせいかつ]

community life/cohabitation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共同相続人

    [ きょうどうそうぞくにん ] joint heir
  • 共同計算

    [ きょうどうけいさん ] pooling/joint account
  • 共同記者会見

    [ きょうどうきしゃかいけん ] joint press conference
  • 共同謀議

    [ きょうどうぼうぎ ] conspiracy
  • 共同責任

    [ きょうどうせきにん ] joint responsibility/solidarity
  • 共同軍事演習

    [ きょうどうぐんじえんしゅう ] (n) joint military exercise
  • 共同農場

    [ きょうどうのうじょう ] collective farm
  • 共同者

    [ きょうどうしゃ ] coworker
  • 共同防衛

    [ きょうどうぼうえい ] joint defense
  • 共学

    [ きょうがく ] (n) coeducation/(P)
  • 共学制

    [ きょうがくせい ] coeducational plan
  • 共存

    [ きょうぞん ] (n) coexistence/(P)
  • 共存共栄

    [ きょうそんきょうえい ] (n) co-existence and co-prosperity
  • 共寝

    [ ともね ] (n) sleeping together
  • 共布

    [ ともぬの ] (n) same cloth
  • 共役

    [ きょうえき ] (math) conjugation
  • 共助

    [ きょうじょ ] (n) cooperation
  • 共労者

    [ きょうろうしゃ ] coworker
  • 共力

    [ きょうりょく ] (iK) (n,vs) cooperation/collaboration
  • 共働

    [ きょうどう ] (biol) co-action
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top