- Từ điển Nhật - Anh
具する
Xem thêm các từ khác
-
具わる
[ そなわる ] (v5r) (1) to be furnished with/to be endowed with/(2) to be among/to be one of/to be possessed of/(P) -
具体
[ ぐたい ] (n) concrete/tangible/material -
具体例
[ ぐたいれい ] concrete example -
具体化
[ ぐたいか ] (n) embodiment -
具体案
[ ぐたいあん ] concrete proposal -
具体性
[ ぐたいせい ] (n) concreteness/feasibility -
具体策
[ ぐたいさく ] concrete plan/(P) -
具体的
[ ぐたいてき ] (adj-na) concrete/tangible/definite/(P) -
具体的に
[ ぐたいてきに ] concretely/definitely -
具合
[ ぐあい ] (n) condition/state/manner/health/(P) -
具合い
[ ぐあい ] (n) condition/state/manner/health -
具備
[ ぐび ] (n,vs) endowment/possession/qualification/equipment -
具案
[ ぐあん ] (n) drafting a plan/concrete plan -
具有
[ ぐゆう ] (n,vs) preparedness/possession -
具現
[ ぐげん ] (n) incarnation/embodiment -
具眼
[ ぐがん ] (n) discerning -
具眼の士
[ ぐがんのし ] discerning man -
具申
[ ぐしん ] (n) offering a full report to a superior -
具申書
[ ぐしんしょ ] full (detailed) report -
具象
[ ぐしょう ] (n,vs) embodying/expressing concretely
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.