- Từ điển Nhật - Anh
内内
[うちうち]
(adj-no,adv,n) family circle/the inside/private/informal/secret/confidential
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内出血
[ ないしゅっけつ ] (n) internal bleeding/internal haemorrhage/(P) -
内典
[ ないてん ] (n) sutras/Buddhist literature -
内兜
[ うちかぶと ] (n) inside of a helmet/hidden circumstances -
内割引
[ うちわりびき ] band discount -
内剛
[ ないごう ] tough at heart -
内勤
[ ないきん ] (n) office or indoor work -
内勘定
[ うちかんじょう ] secret account -
内務
[ ないむ ] (n) internal or domestic affairs -
内務大臣
[ ないむだいじん ] prewar Home Minister -
内務省
[ ないむしょう ] prewar Ministry of Home Affairs -
内因
[ ないいん ] (n) the actual reason -
内国
[ ないこく ] (n) home country -
内国債
[ ないこくさい ] (n) internal debt or loans -
内国為替
[ ないこくかわせ ] domestic exchange -
内国産
[ ないこくさん ] domestic product -
内国郵便
[ ないこくゆうびん ] domestic mail -
内回り
[ うちまわり ] (n) going around an inner circle/indoors -
内借り
[ うちがり ] (n) drawing ahead on salary -
内倉
[ うちぐら ] godown within a building or compound -
内検
[ ないけん ] (n) preliminary inspection/preview
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.