Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

円錐曲線

[えんすいきょくせん]

conic curve/conics

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円陣

    [ えんじん ] (n) circle/ring
  • [ べん ] crown
  • 冕冠

    [ べんかん ] (n) crown
  • [ うち ] (n) inside/(P)
  • 内の会社

    [ うちのかいしゃ ] our company
  • 内ポケット

    [ うちポケット ] (n) inside pocket
  • 内ゲバ

    [ うちゲバ ] (n) violence within a (student) sect/internal strife
  • 内々

    [ うちうち ] (adj-no,adv,n) family circle/the inside/private/informal/secret/confidential
  • 内中

    [ うちじゅう ] whole household/whole family/all over the house
  • 内乱

    [ ないらん ] (n) civil war/insurrection/rebellion/domestic conflict/(P)
  • 内交渉

    [ うちこうしょう ] (n) preliminary negotiations
  • 内争

    [ ないそう ] (n) internal strife
  • 内事

    [ ないじ ] (n) personal affairs/internal affairs
  • 内住

    [ ないじゅう ] indwelling (life)
  • 内侍

    [ ないじ ] (n) maid of honor
  • 内側

    [ うちがわ ] (n) inside/interior/inner part/(P)
  • 内偵

    [ ないてい ] (n) secret investigation/private enquiry/reconnaissance/scouting/(P)
  • 内反足

    [ ないはんそく ] (n) clubfoot
  • 内反脚

    [ ないはんきゃく ] bowleg(ged)
  • 内含

    [ ないがん ] (n) implication
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top