Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

写真結婚

[しゃしんけっこん]

picture marriage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 写真石版

    [ しゃしんせきばん ] photolithography
  • 写真版

    [ しゃしんばん ] (n) photostat/photographic plate/photogravure
  • 写真術

    [ しゃしんじゅつ ] (n) photography
  • 写真製版

    [ しゃしんせいはん ] photoengraving
  • 写真館

    [ しゃしんかん ] (n) photo studio
  • 写真電送

    [ しゃしんでんそう ] phototelegraphy
  • 写真集

    [ しゃしんしゅう ] collection of photographs/photoalbum
  • 写真週刊誌

    [ しゃしんしゅうかんし ] (n) weekly pictorial magazine
  • 写生

    [ しゃせい ] (n,vs) sketching/drawing from nature/portrayal/description/(P)
  • 写生帳

    [ しゃせいちょう ] sketchbook
  • 写生帖

    [ しゃせいちょう ] sketchbook
  • 写生文

    [ しゃせいぶん ] (n) word picture
  • 写生画

    [ しゃせいが ] (n) picture drawn from life
  • 写譜

    [ しゃふ ] (n) copying a musical score
  • 写象

    [ しゃしょう ] (n) image
  • [ とう ] freeze/be frozen over/congeal
  • 凍てる

    [ いてる ] (v1) to freeze/to be frozen over/to congeal
  • 凍て付く

    [ いてつく ] (v5k,vi) to freeze
  • 凍みる

    [ しみる ] (v1) to freeze/to be frozen over/to congeal
  • 凍み付く

    [ しみつく ] (v5k) to freeze to/to be frozen to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top