- Từ điển Nhật - Anh
凍み付く
Xem thêm các từ khác
-
凍える
[ こごえる ] (v1) to freeze/to be chilled/to be frozen/(P) -
凍え付く
[ こごえつく ] (v5k) to freeze to/to be frozen to -
凍え死に
[ こごえじに ] (n,vs) death from cold/freezing to death/(P) -
凍え死ぬ
[ こごえしぬ ] (v5n) to freeze to death/to die of cold -
凍り付く
[ こおりつく ] (v5k) to freeze to/to be frozen to -
凍らす
[ こおらす ] (v5s,vt) to freeze/to refrigerate -
凍る
[ こおる ] (v5r) to freeze/to be frozen over/to congeal/(P) -
凍害
[ とうがい ] (n) frost damage -
凍寒
[ とうかん ] (n) frost/bitter cold -
凍土
[ とうど ] (n) frozen soil -
凍原
[ とうげん ] (n) tundra -
凍傷
[ しもやけ ] (n) frostbite/chilblains/(P) -
凍傷者
[ とうしょうしゃ ] case of frostbite -
凍死
[ とうし ] (n,vs) death from cold/freezing to death/(P) -
凍死者
[ とうししゃ ] person frozen to death -
凍結
[ とうけつ ] (n) frozen/(P) -
凍結器
[ とうけつき ] freezer -
凍結資産
[ とうけつしさん ] frozen assets -
凍結防止剤
[ とうけつぼうしざい ] (automotive) antifreeze -
凍石
[ とうせき ] (n) soapstone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.