Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

凄む

[すごむ]

(v5m) to threaten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凄味

    [ すごみ ] (n) weirdness/ghastliness/dreadfulness
  • 凄惨

    [ せいさん ] (adj-na,n) ghostliness/gruesomeness
  • 凄文句

    [ すごもんく ] (n) intimidating language
  • 凄絶

    [ せいぜつ ] (adj-na,n) extremely/violently
  • 凄腕

    [ すごうで ] (n) go-getter/live wire/resourceful person/remarkable ability
  • 凄艶

    [ せいえん ] (adj-na,n) weirdly beautiful
  • [ じゅん ] (n) quasi-/semi-/associate/(P)
  • 准える

    [ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate
  • 准士官

    [ じゅんしかん ] (n) warrant officer
  • 准将

    [ じゅんしょう ] (n) commodore/brigadier general
  • 准尉

    [ じゅんい ] (n) warrant-officer/(P)
  • 准州

    [ じゅんしゅう ] territory
  • 准教員

    [ じゅんきょういん ] (n) junior (assistant) teacher
  • 准看

    [ じゅんかん ] (n) practical nurse
  • 准看護婦

    [ じゅんかんごふ ] (n) practical nurse
  • 准許

    [ じゅんきょ ] approval/sanction
  • 凋む

    [ しぼむ ] (v5m) to wither/to fade (away)/to shrivel/to wilt/(P)
  • 凋尽

    [ ちょうじん ] withering/decay/decline
  • 凋残

    [ ちょうざん ] (adj-na,n) ruined blossoms
  • 凋悴

    [ ちょうすい ] becoming emaciated
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top