- Từ điển Nhật - Anh
凄む
Xem thêm các từ khác
-
凄味
[ すごみ ] (n) weirdness/ghastliness/dreadfulness -
凄惨
[ せいさん ] (adj-na,n) ghostliness/gruesomeness -
凄文句
[ すごもんく ] (n) intimidating language -
凄絶
[ せいぜつ ] (adj-na,n) extremely/violently -
凄腕
[ すごうで ] (n) go-getter/live wire/resourceful person/remarkable ability -
凄艶
[ せいえん ] (adj-na,n) weirdly beautiful -
准
[ じゅん ] (n) quasi-/semi-/associate/(P) -
准える
[ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate -
准士官
[ じゅんしかん ] (n) warrant officer -
准将
[ じゅんしょう ] (n) commodore/brigadier general -
准尉
[ じゅんい ] (n) warrant-officer/(P) -
准州
[ じゅんしゅう ] territory -
准教員
[ じゅんきょういん ] (n) junior (assistant) teacher -
准看
[ じゅんかん ] (n) practical nurse -
准看護婦
[ じゅんかんごふ ] (n) practical nurse -
准許
[ じゅんきょ ] approval/sanction -
凋む
[ しぼむ ] (v5m) to wither/to fade (away)/to shrivel/to wilt/(P) -
凋尽
[ ちょうじん ] withering/decay/decline -
凋残
[ ちょうざん ] (adj-na,n) ruined blossoms -
凋悴
[ ちょうすい ] becoming emaciated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.