- Từ điển Nhật - Anh
凍寒
Xem thêm các từ khác
-
凍土
[ とうど ] (n) frozen soil -
凍原
[ とうげん ] (n) tundra -
凍傷
[ しもやけ ] (n) frostbite/chilblains/(P) -
凍傷者
[ とうしょうしゃ ] case of frostbite -
凍死
[ とうし ] (n,vs) death from cold/freezing to death/(P) -
凍死者
[ とうししゃ ] person frozen to death -
凍結
[ とうけつ ] (n) frozen/(P) -
凍結器
[ とうけつき ] freezer -
凍結資産
[ とうけつしさん ] frozen assets -
凍結防止剤
[ とうけつぼうしざい ] (automotive) antifreeze -
凍石
[ とうせき ] (n) soapstone -
凍瘡
[ とうそう ] (n) chilblains/frostbite -
凍豆腐
[ しみどうふ ] (n) (1) frozen tofu/(2) dried bean curd -
凍肉
[ とうにく ] frozen meat -
凍餒
[ とうたい ] privation -
凍雨
[ とうう ] (n) winter rain/freezing rain -
凝
[ しこり ] (n) stiffness (in shoulders)/swelling/hardening -
凝った
[ こった ] elaborate/exquisite/tasty/refined/artistic -
凝った装飾
[ こったそうしょく ] elaborate ornaments -
凝り
[ しこり ] (n) stiffness (in shoulders)/swelling/hardening
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.