- Từ điển Nhật - Anh
処女
Xem thêm các từ khác
-
処女峰
[ しょじょほう ] (n) an untrodden peak -
処女地
[ しょじょち ] (n) virgin soil -
処女林
[ しょじょりん ] (n) virgin forest -
処女性
[ しょじょせい ] (n) virginity/maidenhood/maidenhead -
処女航海
[ しょじょこうかい ] maiden voyage -
処女膜
[ しょじょまく ] (n) hymen/(P) -
処刑
[ しょけい ] (n,vs) execution/(P) -
処刑台
[ しょけいだい ] scaffold/gallows -
処分
[ しょぶん ] (n,vs) disposal/dealing/punishment/(P) -
処処
[ しょしょ ] (n) several places/here and there -
処処方方
[ しょしょほうぼう ] everywhere -
処決
[ しょけつ ] (n) settlement/decision -
処断
[ しょだん ] (n) judgement -
処方
[ しょほう ] (n,vs) prescription -
処方箋
[ しょほうせん ] (n) prescription -
処理
[ しょり ] (n,vs) processing/dealing with/treatment/disposition/disposal/(P) -
処理場
[ しょりじょう ] (n) processing plant/treatment plant -
処理過程
[ しょりかてい ] process -
処置
[ しょち ] (n,vs) treatment/(P) -
処罰
[ しょばつ ] (n,vs) punishment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.