- Từ điển Nhật - Anh
出仕
Xem thêm các từ khác
-
出仕事
[ でしごと ] (n) outside work -
出会
[ しゅっかい ] (n) encounter -
出会い
[ であい ] (n) meeting/rendezvous/encounter -
出会い系サイト
[ であいけいサイト ] (n) online dating Web site -
出会い頭
[ であいがしら ] (n-adv,n-t) in passing another -
出会う
[ であう ] (v5u) to meet by chance/to come across/to happen to encounter/to hold a rendezvous/to have a date/(P) -
出口
[ でぐち ] (n) exit/gateway/way out/outlet/leak/vent/(P) -
出口調査
[ でぐちちょうさ ] exit poll -
出合い
[ であい ] (n) an encounter -
出合い頭
[ であいがしら ] (n-adv,n-t) in passing another -
出合い頭に
[ であいがしらに ] as one passes/as one happens to meet -
出合う
[ であう ] (v5u) to meet by chance/to come across/to happen to encounter/to hold a rendezvous/to have a date/(P) -
出向
[ しゅっこう ] (n,vs) being transferred/proceeding/leaving for -
出向く
[ でむく ] (v5k) to go to/to proceed to/to leave for -
出場
[ しゅつじょう ] (n) (stage) appearance/participation/performance/(P) -
出場者
[ しゅつじょうしゃ ] participants/participating athletes -
出塁
[ しゅつるい ] (n) on base (baseball) -
出塁率
[ しゅつるいりつ ] (n) on-base percentage (baseball) -
出外れ
[ ではずれ ] (n) end/extremity (of a village) -
出外れる
[ ではずれる ] (v1) to be or lie just outside of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.