- Từ điển Nhật - Anh
出場者
Xem thêm các từ khác
-
出塁
[ しゅつるい ] (n) on base (baseball) -
出塁率
[ しゅつるいりつ ] (n) on-base percentage (baseball) -
出外れ
[ ではずれ ] (n) end/extremity (of a village) -
出外れる
[ ではずれる ] (v1) to be or lie just outside of -
出好き
[ でずき ] (adj-na,n) gadabout -
出奔
[ しゅっぽん ] (n,vs) flight/elopement/running away/abscondence/(P) -
出奔者
[ しゅっぽんしゃ ] absconder -
出始め
[ ではじめ ] (n) first appearance (of the season) -
出始める
[ ではじめる ] (v1) to begin to appear/to begin to come in -
出嫌い
[ でぎらい ] (n) stay-at-home -
出家
[ しゅっけ ] (n) entering the priesthood/priest/monk -
出家遁世
[ しゅっけとんせい ] monastic seclusion -
出尽くす
[ でつくす ] (v5s) to be all out/to exhaust -
出尽す
[ でつくす ] (v5s) to be all out/to exhaust -
出展
[ しゅってん ] (n,vs) exhibit/display -
出展者
[ しゅってんしゃ ] exhibitors (at a trade show, etc.) -
出師
[ すいし ] (n) dispatch of troops/expedition -
出席
[ しゅっせき ] (n,vs) attendance/presence/(P) -
出席日数
[ しゅっせきにっすう ] (n) number of days (times) one has attended -
出席扱い
[ しゅっせきあつかい ] regard as equivalent to attendance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.