- Từ điển Nhật - Anh
出尽す
Xem thêm các từ khác
-
出展
[ しゅってん ] (n,vs) exhibit/display -
出展者
[ しゅってんしゃ ] exhibitors (at a trade show, etc.) -
出師
[ すいし ] (n) dispatch of troops/expedition -
出席
[ しゅっせき ] (n,vs) attendance/presence/(P) -
出席日数
[ しゅっせきにっすう ] (n) number of days (times) one has attended -
出席扱い
[ しゅっせきあつかい ] regard as equivalent to attendance -
出席簿
[ しゅっせきぼ ] (n) attendance record -
出席率
[ しゅっせきりつ ] percentage of attendance -
出席者
[ しゅっせきしゃ ] those present/attendance -
出帆
[ しゅっぱん ] (n,vs) sailing/departure/(P) -
出度
[ しゅつど ] frequency -
出庫
[ しゅっこ ] (n) delivery from a storehouse/leaving the car barn -
出府
[ しゅっぷ ] (n) going to the capital/working in a government office -
出店
[ でみせ ] (n) food stand/branch store/(P) -
出廬
[ しゅつろ ] (n,vs) coming out of retirement -
出廷
[ しゅってい ] (n,vs) appearance in court/(P) -
出廷日
[ しゅっていび ] court day -
出張
[ しゅっちょう ] (n,vs) official tour/business trip/(P) -
出張り
[ でばり ] projection/ledge -
出張る
[ でばる ] (v5r) to project/to stand out/to jut out/to protrude
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.