- Từ điển Nhật - Anh
出庫
Xem thêm các từ khác
-
出府
[ しゅっぷ ] (n) going to the capital/working in a government office -
出店
[ でみせ ] (n) food stand/branch store/(P) -
出廬
[ しゅつろ ] (n,vs) coming out of retirement -
出廷
[ しゅってい ] (n,vs) appearance in court/(P) -
出廷日
[ しゅっていび ] court day -
出張
[ しゅっちょう ] (n,vs) official tour/business trip/(P) -
出張り
[ でばり ] projection/ledge -
出張る
[ でばる ] (v5r) to project/to stand out/to jut out/to protrude -
出張店
[ しゅっちょうてん ] branch store -
出張員
[ しゅっちょういん ] agent/representative/dispatched official -
出張旅費
[ しゅっちょうりょひ ] (n) travel expenses/travel(ing) allowance -
出張所
[ しゅっちょうじょ ] (n) branch office/agency/sub-branch/(P) -
出征
[ しゅっせい ] (n,vs) departure (for the front)/(P) -
出征家族
[ しゅっせいかぞく ] family of a soldier at the front -
出征軍
[ しゅっせいぐん ] army in the field -
出征軍人
[ しゅっせいぐんじん ] soldier at the front -
出土
[ しゅつど ] (n) appearance of an archeological find -
出土品
[ しゅつどひん ] (n) artifacts -
出力
[ しゅつりょく ] (n,vs) output (e.g. of dynamo)/(P) -
出力端子
[ しゅつりょくたんし ] (n) output terminal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.