Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

出張る

[でばる]

(v5r) to project/to stand out/to jut out/to protrude

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出張店

    [ しゅっちょうてん ] branch store
  • 出張員

    [ しゅっちょういん ] agent/representative/dispatched official
  • 出張旅費

    [ しゅっちょうりょひ ] (n) travel expenses/travel(ing) allowance
  • 出張所

    [ しゅっちょうじょ ] (n) branch office/agency/sub-branch/(P)
  • 出征

    [ しゅっせい ] (n,vs) departure (for the front)/(P)
  • 出征家族

    [ しゅっせいかぞく ] family of a soldier at the front
  • 出征軍

    [ しゅっせいぐん ] army in the field
  • 出征軍人

    [ しゅっせいぐんじん ] soldier at the front
  • 出土

    [ しゅつど ] (n) appearance of an archeological find
  • 出土品

    [ しゅつどひん ] (n) artifacts
  • 出力

    [ しゅつりょく ] (n,vs) output (e.g. of dynamo)/(P)
  • 出力端子

    [ しゅつりょくたんし ] (n) output terminal
  • 出力線

    [ しゅつりょくせん ] (n) output-line
  • 出力装置

    [ しゅつりょくそうち ] output unit/output device
  • 出城

    [ でじろ ] (n) branch castle
  • 出初め

    [ でぞめ ] (n,vs) debut
  • 出刃

    [ でば ] (n) knife/pointed carver
  • 出刃包丁

    [ でばぼうちょう ] (n) knife/pointed carver
  • 出切る

    [ できる ] (v5r) to be out of/to have no more at hand
  • 出品

    [ しゅっぴん ] (n,vs) exhibit/display/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top