- Từ điển Nhật - Anh
出訴期限法
Xem thêm các từ khác
-
出講
[ しゅっこう ] (n,vs) giving lectures -
出費
[ しゅっぴ ] (n) expenses/disbursements -
出資
[ しゅっし ] (n) investment/contribution/financing -
出資者
[ しゅっししゃ ] investor/financier -
出資額
[ しゅっしがく ] amount of investment -
出資金
[ しゅっしきん ] capital -
出走
[ しゅっそう ] (n,vs) entry in a race -
出走馬
[ しゅっそうば ] (n) horse entered in a race -
出足
[ であし ] (n) start/turnout -
出超
[ しゅっちょう ] (n) excess of exports/favorable balance of trade -
出身地
[ しゅっしんち ] (n) birthplace/native place -
出身校
[ しゅっしんこう ] alma mater -
出身者
[ しゅっしんしゃ ] alumnus -
出軍
[ しゅつぐん ] (n) expedition -
出迎え
[ でむかえ ] (n) meeting/reception/(P) -
出迎える
[ でむかえる ] (v1) to meet/to greet -
出花
[ でばな ] (n) first brew of tea -
出芽
[ しゅつが ] (n) germination/sprouting -
出航
[ しゅっこう ] (n) departure/sailing -
出船
[ いでぶね ] (n) weighing anchor/setting sail/outgoing ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.