Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

出走

[しゅっそう]

(n,vs) entry in a race

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出走馬

    [ しゅっそうば ] (n) horse entered in a race
  • 出足

    [ であし ] (n) start/turnout
  • 出超

    [ しゅっちょう ] (n) excess of exports/favorable balance of trade
  • 出身地

    [ しゅっしんち ] (n) birthplace/native place
  • 出身校

    [ しゅっしんこう ] alma mater
  • 出身者

    [ しゅっしんしゃ ] alumnus
  • 出軍

    [ しゅつぐん ] (n) expedition
  • 出迎え

    [ でむかえ ] (n) meeting/reception/(P)
  • 出迎える

    [ でむかえる ] (v1) to meet/to greet
  • 出花

    [ でばな ] (n) first brew of tea
  • 出芽

    [ しゅつが ] (n) germination/sprouting
  • 出航

    [ しゅっこう ] (n) departure/sailing
  • 出船

    [ いでぶね ] (n) weighing anchor/setting sail/outgoing ship
  • 出藍

    [ しゅつらん ] (n) pupil excelling his master
  • 出藍の誉れ

    [ しゅつらんのほまれ ] (exp,n) surpassing ones master
  • 出臍

    [ でべそ ] (n) protruding navel
  • 出色

    [ しゅっしょく ] (adj-na,n) prominence/excellence
  • 出過ぎる

    [ ですぎる ] (v1) to project or protrude too much/to be too forward/to obtrude
  • 出違う

    [ でちがう ] (v5u) to miss a visitor
  • 出遅れる

    [ でおくれる ] (v1) to get a late start
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top