- Từ điển Nhật - Anh
出遅れる
Xem thêm các từ khác
-
出頭
[ しゅっとう ] (n,vs) appearance/presence/(P) -
出頭命令
[ しゅっとうめいれい ] (n,vs) (issuing) order requiring somebody to report personally (to a police station)/subpoena -
出額
[ でびたい ] (n) beetle brows/projecting forehead -
出題
[ しゅつだい ] (n) proposing a question/(P) -
出願
[ しゅつがん ] (n,vs) application/(P) -
出願人
[ しゅつがんにん ] applicant -
出願書類
[ しゅつがんしょるい ] file wrapper (patents) -
出願時
[ しゅつがんじ ] (at the) time of application -
出願者
[ しゅつがんしゃ ] applicant -
出馬
[ しゅつば ] (n,vs) going on horseback/going in person/running for election -
出駕
[ しゅつが ] (n) departure (of a noble) -
出鱈目
[ でたらめ ] (adj-na,n) (1) (uk) irresponsible utterance/nonsense/nonsensical/(2) random/haphazard/unsystematic/(P) -
出鼻
[ でばな ] (n) projecting part (of a headland, etc.)/outset/starting out -
出際
[ でぎわ ] (n) the time of setting out -
出門
[ しゅつもん ] (n) going out -
出金
[ しゅっきん ] (n,vs) withdrawal (of money)/payment/contribution/investment/financing -
出金者
[ しゅっきんしゃ ] contributor/investor/financier -
出金額
[ しゅっきんがく ] amount invested or contributed -
出雲大社
[ いずもたいしゃ ] Izumo Temple (Shimane)/(P) -
出逢う
[ であう ] (v5u) to meet by chance/to come across/to happen to encounter/to hold a rendezvous/to have a date
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.