- Từ điển Nhật - Anh
出駕
Xem thêm các từ khác
-
出鱈目
[ でたらめ ] (adj-na,n) (1) (uk) irresponsible utterance/nonsense/nonsensical/(2) random/haphazard/unsystematic/(P) -
出鼻
[ でばな ] (n) projecting part (of a headland, etc.)/outset/starting out -
出際
[ でぎわ ] (n) the time of setting out -
出門
[ しゅつもん ] (n) going out -
出金
[ しゅっきん ] (n,vs) withdrawal (of money)/payment/contribution/investment/financing -
出金者
[ しゅっきんしゃ ] contributor/investor/financier -
出金額
[ しゅっきんがく ] amount invested or contributed -
出雲大社
[ いずもたいしゃ ] Izumo Temple (Shimane)/(P) -
出逢う
[ であう ] (v5u) to meet by chance/to come across/to happen to encounter/to hold a rendezvous/to have a date -
出這入り
[ ではいり ] (n) in and out/coming and going/free association/income and expenditure/debits and credit -
出陣
[ しゅつじん ] (n) departure for the front -
出陳
[ しゅっちん ] (n) submitting (something) to an exhibition -
函れる
[ いれる ] (v1) to put into -
函人
[ かんじん ] armorer -
函嶺
[ かんれい ] (n) the Hakone Mountains -
函渠
[ かんきょ ] (n) a drain with an oblong cross-section -
函数
[ かんすう ] (oK) (n) function (e.g. math, programming) -
函蓋
[ かんがい ] box and cover -
凌
[ しのぎ ] tiding over -
凌ぐ
[ しのぐ ] (v5g) to outdo/to surpass/to endure/to keep out (rain)/to stave off/to tide over/to pull through/to defy/to slight/to excel/to eclipse/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.