- Từ điển Nhật - Anh
凌ぐ
[しのぐ]
(v5g) to outdo/to surpass/to endure/to keep out (rain)/to stave off/to tide over/to pull through/to defy/to slight/to excel/to eclipse/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
凌ぎ場
[ しのぎば ] shelter -
凌波性
[ りょうはせい ] seaworthiness -
凌辱
[ りょうじょく ] (n,vs) insult/disgrace/rape -
凌駕
[ りょうが ] (n,vs) excelling/surpassing/outdoing/superior -
凌霄花
[ のうぜんかずら ] (n) great trumpet flower (Campsis chinensis)/trumpet creeper -
凌雲
[ りょううん ] (adj-no,n) skyscraping/very high -
凄
[ せい ] threaten -
凄まじい
[ すさまじい ] (adj) terrific/fierce/terrible/tremendous/dreadful/awful/amazing/absurd/(P) -
凄じい
[ すさまじい ] (io) (adj) terrific/fierce/terrible/tremendous/dreadful/awful/amazing/absurd -
凄い
[ すごい ] (adj) terrible/dreadful/terrific/amazing/great/wonderful/to a great extent/(P) -
凄む
[ すごむ ] (v5m) to threaten -
凄味
[ すごみ ] (n) weirdness/ghastliness/dreadfulness -
凄惨
[ せいさん ] (adj-na,n) ghostliness/gruesomeness -
凄文句
[ すごもんく ] (n) intimidating language -
凄絶
[ せいぜつ ] (adj-na,n) extremely/violently -
凄腕
[ すごうで ] (n) go-getter/live wire/resourceful person/remarkable ability -
凄艶
[ せいえん ] (adj-na,n) weirdly beautiful -
准
[ じゅん ] (n) quasi-/semi-/associate/(P) -
准える
[ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate -
准士官
[ じゅんしかん ] (n) warrant officer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.