- Từ điển Nhật - Anh
初回
Xem thêm các từ khác
-
初恋
[ はつこい ] (n) first love/puppy love/(P) -
初校
[ しょこう ] (n) first (proofs) -
初段
[ しょだん ] (n) lowest grade/first grade -
初氷
[ はつごおり ] (n) first ice of winter -
初湯
[ はつゆ ] (n) first bath of the New Year -
初演
[ しょえん ] (n) first performance/(P) -
初潮
[ しょちょう ] (n) first menstruation -
初期
[ しょき ] (adj-no,n) (1) early (days)/initial stage/(2) (computer) initial/(P) -
初期化
[ しょきか ] (n,vs) initialization -
初期値
[ しょきち ] (n) initial value -
初期段階
[ しょきだんかい ] initial stage -
初期投資
[ しょきとうし ] initial investment -
初期投資コスト
[ しょきとうしコスト ] initial investment cost -
初期設定
[ しょきせってい ] initialization -
初期選択項目
[ しょきせんたくこうもく ] initial choice -
初投稿
[ はつとうこう ] first (written) contribution -
初戦
[ しょせん ] (n) first match (in a series) -
初春
[ しょしゅん ] (n) early spring/New Year -
初日
[ しょにち ] (n-adv,n-t) first or opening day/(P) -
初日の出
[ はつひので ] (exp) first sunrise (of New Year)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.