- Từ điển Nhật - Anh
別々に
Xem thêm các từ khác
-
別世界
[ べっせかい ] (n) another world -
別人
[ べつにん ] (ok) (n) different person/someone else/changed man -
別事
[ べつじ ] (n) another affair/mishap -
別件
[ べっけん ] (n) separate case/another matter -
別仕立て
[ べつしたて ] tailor-made -
別使
[ べっし ] (n) special messenger/another messenger -
別便
[ べつびん ] (n) separate post/separate mail/separate cover/(P) -
別便で
[ べつびんで ] by separate post -
別口
[ べつくち ] (n) different item/different lot -
別号
[ べつごう ] (n) another name -
別名
[ べつめい ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume/(P) -
別報
[ べっぽう ] (n) another report -
別堂
[ べつどう ] separate building -
別売
[ べつばい ] (n) selling separately/not included in the price -
別天地
[ べってんち ] (n) another world -
別嬪
[ べっぴん ] (n) (vulg) beautiful woman/beauty/pretty girl -
別室
[ べっしつ ] (n) separate room/special room -
別宴
[ べつえん ] (n) farewell dinner -
別家
[ べっけ ] (n) branch family -
別宅
[ べったく ] (n) secondary residence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.