Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

利益率

[りえきりつ]

(n) profit ratio

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利益目的のために

    [ りえきもくてきのために ] for profit/for (financial) gain
  • 利益配当

    [ りえきはいとう ] dividend/share of profits
  • 利発

    [ りはつ ] (adj-na,n) intelligence
  • 利落ち

    [ りおち ] (n) ex-interest
  • 利食い

    [ りぐい ] (n) profit-taking
  • 利鞘

    [ りざや ] (n) profit margin
  • 利鈍

    [ りどん ] (n) sharp or blunt/bright or foolish
  • 利金

    [ りきん ] (n) interest (money)
  • [ さん ] cut down
  • 刪修

    [ さんしゅう ] revision/reform
  • 刪定

    [ さんてい ] (n) revision of a passage
  • 刮げる

    [ こそげる ] (v1) to scrape off
  • 刮目

    [ かつもく ] (n) careful observation/close attention
  • 到る

    [ いたる ] (v5r) to attain
  • 到底

    [ とうてい ] (adv) (cannot) possibly/(P)
  • 到来

    [ とうらい ] (n) arrival/(P)
  • 到来物

    [ とうらいもの ] (n) present/gift
  • 到着

    [ とうちゃく ] (n,vs) arrival/(P)
  • 到着時刻

    [ とうちゃくじこく ] (n) arrival time
  • 到着駅

    [ とうちゃくえき ] station of arrival/destination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top