- Từ điển Nhật - Anh
刺し身
Xem thêm các từ khác
-
刺し違える
[ さしちがえる ] (v1) to misplace/to stab at each other -
刺し通す
[ さしとおす ] (v5s) to stab/to pierce/to run (a sword) through -
刺される
[ さされる ] (v1) to be stabbed -
刺さる
[ ささる ] (v5r) to stick/to be stuck/(P) -
刺す
[ さす ] (v5s) to pierce/to stab/to prick/to thrust/to bite/to sting/to pin down/to stitch/to put (a runner) out/to pole (a boat)/to catch (with a line)/to... -
刺を抜く
[ とげをぬく ] (exp) to pull out a thorn -
刺々
[ いらいら ] (oK) (adv,n,vs) (uk) getting nervous/irritation -
刺々しい
[ とげとげしい ] (adj) sharp/harsh/stinging/thorny/snappy -
刺子
[ さしこ ] (n) lined garment with over-all stitching -
刺客
[ しきゃく ] (n) assassin -
刺刺
[ いらいら ] (oK) (adv,n,vs) (uk) getting nervous/irritation -
刺刺しい
[ とげとげしい ] (adj) sharp/harsh/stinging/thorny/snappy -
刺傷
[ ししょう ] (n) stab/puncture wound -
刺殺
[ しさつ ] (n,vs) (1) stabbing to death/(2) putting out (baseball) -
刺激
[ しげき ] (n,vs) stimulus/impetus/incentive/excitement/irritation/encouragement/motivation/(P) -
刺激の貧困
[ しげきのひんこん ] poverty of stimulus -
刺激剤
[ しげきざい ] (n) stimulant -
刺激性
[ しげきせい ] stimulative/incentive/irritative -
刺激的
[ しげきてき ] (adj-na) stimulating -
刺激物
[ しげきぶつ ] stimulus/incentive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.