- Từ điển Nhật - Anh
刺激的
Xem thêm các từ khác
-
刺激物
[ しげきぶつ ] stimulus/incentive -
刺激臭
[ しげきしゅう ] irritant odor/irritating smell (odor) -
刺抜き
[ とげぬき ] (n) tweezers/forceps -
刺戟
[ しげき ] (n,vs) stimulus/impetus/incentive/excitement/irritation/encouragement/motivation -
刺戟剤
[ しげきざい ] (n) stimulant -
刺戟性
[ しげきせい ] stimulative/incentive/irritative -
刺戟的
[ しげきてき ] (adj-na) stimulating -
刺戟物
[ しげきぶつ ] stimulus/incentive -
刺絡
[ しらく ] (n) bloodletting -
刺繍
[ ししゅう ] (n,vs) embroidery -
刺繍糸
[ ししゅういと ] embroidery thread -
刺状突起
[ しじょうとっき ] prickle (of plants) -
刺草
[ いらくさ ] (n) nettle -
刺衝
[ ししょう ] (n) stabbing/stimulation -
刺身
[ さしみ ] (n) sliced raw fish/(P) -
刺身の盛り合わせ
[ さしみのもりあわせ ] plate of assorted sashimi -
刺身を作る
[ さしみをつくる ] (exp) to slice (raw fish) -
刺身包丁
[ さしみぼうちょう ] fish-slicing knife -
刺股
[ さすまた ] (n) two-pronged weapon for catching a criminal -
刺青
[ しせい ] (n,vs) tattoo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.