- Từ điển Nhật - Anh
前文
Xem thêm các từ khác
-
前日
[ ぜんじつ ] (n-adv,n-t) previous day/the day before -
前払
[ まえばらい ] (n) payment in advance -
前払い
[ まえばらい ] (n) payment in advance/(P) -
前書
[ ぜんしょ ] (n) previous writing/first of two books/previous letter -
前書き
[ まえがき ] (n) preface/preamble/(P) -
前景
[ ぜんけい ] (n) foreground/front view -
前景気
[ まえげいき ] (n) prospect/promise/outlook -
前祝い
[ まえいわい ] (n) celebration anticipation -
前科
[ ぜんか ] (n) previous conviction/criminal record/previous offense -
前科者
[ ぜんかもの ] (n) former convict/old offender/ex-convict/person with a criminal record -
前章
[ ぜんしょう ] (n) prior chapter -
前端
[ ぜんたん ] (n) front end -
前立て
[ まえだて ] (n) plume/crest -
前立腺
[ ぜんりつせん ] (n) prostate gland -
前立腺炎
[ ぜんりつせんえん ] (n) inflammation of the prostate -
前立腺肥大症
[ ぜんりつせんひだいしょう ] (n) enlargement of the prostate -
前篇
[ ぜんぺん ] (n) first part/first volume -
前節
[ ぜんせつ ] (n) preceding paragraph, section, or verse -
前納
[ ぜんのう ] (n) prepayment/advance payment -
前約
[ ぜんやく ] (n) previous engagement/previous promise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.