- Từ điển Nhật - Anh
前立腺
Xem thêm các từ khác
-
前立腺炎
[ ぜんりつせんえん ] (n) inflammation of the prostate -
前立腺肥大症
[ ぜんりつせんひだいしょう ] (n) enlargement of the prostate -
前篇
[ ぜんぺん ] (n) first part/first volume -
前節
[ ぜんせつ ] (n) preceding paragraph, section, or verse -
前納
[ ぜんのう ] (n) prepayment/advance payment -
前約
[ ぜんやく ] (n) previous engagement/previous promise -
前編
[ ぜんぺん ] (n) first part/first volume -
前線
[ ぜんせん ] (n) front line/(weather) front -
前線部隊
[ ぜんせんぶたい ] (n) frontline troops -
前置
[ ぜんち ] (n) preface/introduction -
前置き
[ まえおき ] (n) preface/introduction/(P) -
前置詞
[ ぜんちし ] (n) preposition -
前翅
[ ぜんし ] (n) fore-wing (of insect) -
前知らせ
[ まえじらせ ] previous notice/omen/signs/premonition -
前生
[ ぜんしょう ] (n) previous existence -
前略
[ ぜんりゃく ] (n) first part omitted/salutation of brief letter/(P) -
前照灯
[ ぜんしょうとう ] (n) headlights -
前相撲
[ まえずもう ] (n) preliminary sumo bouts with unranked wrestlers/unranked sumo wrestlers -
前登録
[ ぜんとうろく ] (vs) preregistration -
前表
[ ぜんぴょう ] (n) omen/portent/sign/premonition/harbinger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.