Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

前項

[ぜんこう]

(n) preceding paragraph

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前額

    [ ぜんがく ] (n) forehead
  • 前額部

    [ ぜんがくぶ ] (adj-no) forehead/frontal
  • 前駆

    [ ぜんく ] (n) vanguard/precursor/forerunner/leader
  • 前駆戦

    [ ぜんくせん ] skirmish/prefinal (in games)
  • 前駆症状

    [ ぜんくしょうじょう ] (n) prodomal symptom
  • 前髪

    [ まえがみ ] (n) forelock
  • 前鼻緒

    [ まえはなお ] sandal or clog strap
  • 前部

    [ ぜんぶ ] (n) front part/fore/front
  • 前開き

    [ まえびらき ] open in front
  • 前門

    [ ぜんもん ] (n) front gate
  • 前金

    [ ぜんきん ] (n) advance payment
  • 前金払い

    [ ぜんきんばらい ] payment in advance
  • 前電

    [ ぜんでん ] the last telegram
  • 前週

    [ ぜんしゅう ] (n-adv,n-t) (arch) last week/the week before
  • 前進

    [ ぜんしん ] (n) advance/drive/progress/(P)
  • 前進力

    [ ぜんしんりょく ] driving power
  • 前進基地

    [ ぜんしんきち ] advance base
  • 前進角

    [ ぜんしんかく ] angle of advance
  • 前進軸

    [ ぜんしんじく ] axis of advance
  • 前進運動

    [ ぜんしんうんどう ] forward motion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top