- Từ điển Nhật - Anh
剥身
Xem thêm các từ khác
-
剥脱
[ はくだつ ] (n,vs) coming off/peeling off -
剥離
[ はくり ] (n,vi,vt) to peel off -
剪
[ せん ] clip/snip -
剪み切る
[ はさみきる ] (v5r) to nip off/to snip/to clip/to trim off -
剪る
[ きる ] (v5r) to cut -
剪む
[ はさむ ] (v5m) to clip/to snip -
剪定
[ せんてい ] (n) pruning -
剪定鋏
[ せんていばさみ ] pruning shears -
剪刀
[ せんとう ] scissors/punch -
剪毛
[ せんもう ] (n) wool shearing -
剪枝
[ せんし ] (n) pruning -
剪断
[ せんだん ] (n,vs) shear/shearing -
剪断安定性
[ せんだんあんていせい ] shear stability -
剪裁
[ せんさい ] (n,vs) cutting/trimming/shearing/pruning -
剪裁機
[ せんさいき ] shearing machine -
剪除
[ せんじょ ] (n,vs) cutting off/cut(ting) out -
副
[ ふく ] (n,pref) duplicate/copy/assistant/associate/vice-/sub-/deputy/substitute/auxiliary/supplementary/additional/collateral/(P) -
副える
[ そえる ] (v1,vt) to add to/to attach/to append/to accompany/to garnish/to imitate/to annex -
副う
[ そう ] (v5u,vi) to suit/to meet/to satisfy/to marry/to accompany/to be added to/to be adjusted to -
副会長
[ ふくかいちょう ] vice president (of a club or organization)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.