Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

創世

[そうせい]

(n) creation of world

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 創世期

    [ そうせいき ] time of creation
  • 創世記

    [ そうせいき ] Genesis
  • 創作

    [ そうさく ] (n) production/literary creation/work/(P)
  • 創作家

    [ そうさくか ] author/writer/novelist
  • 創作力

    [ そうさくりょく ] creative power/genius/creative originality
  • 創作権

    [ そうさくけん ] rights of authorship
  • 創作的

    [ そうさくてき ] (adj-na) creative
  • 創作者

    [ そうさくしゃ ] writer/novelist
  • 創価学会

    [ そうかがっかい ] (n) Sokagakkai (lay organization)/(P)
  • 創始

    [ そうし ] (n) creation/founding/initiating
  • 創始者

    [ そうししゃ ] originator
  • 創建

    [ そうけん ] (n) establishment/foundation
  • 創建記念日

    [ そうけんきねんび ] foundation anniversary
  • 創建者

    [ そうけんしゃ ] founder
  • 創刊

    [ そうかん ] (n,vs) launching (e.g. newspaper)/first issue/(P)
  • 創刊号

    [ そうかんごう ] first issue
  • 創傷

    [ そうしょう ] (n) wound
  • 創出

    [ そうしゅつ ] (n) creation (e.g. work of art)
  • 創案

    [ そうあん ] (n) original idea
  • 創案者

    [ そうあんしゃ ] originator/inventor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top