Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

創建

[そうけん]

(n) establishment/foundation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 創建記念日

    [ そうけんきねんび ] foundation anniversary
  • 創建者

    [ そうけんしゃ ] founder
  • 創刊

    [ そうかん ] (n,vs) launching (e.g. newspaper)/first issue/(P)
  • 創刊号

    [ そうかんごう ] first issue
  • 創傷

    [ そうしょう ] (n) wound
  • 創出

    [ そうしゅつ ] (n) creation (e.g. work of art)
  • 創案

    [ そうあん ] (n) original idea
  • 創案者

    [ そうあんしゃ ] originator/inventor
  • 創業

    [ そうぎょう ] (n) establishment
  • 創業費

    [ そうぎょうひ ] initial expenses
  • 創業者

    [ そうぎょうしゃ ] founder/promoter
  • 創意

    [ そうい ] (n) original idea/originality
  • 創立

    [ そうりつ ] (n) establishment/founding/organization/(P)
  • 創立記念日

    [ そうりつきねんび ] anniversary of the establishment of
  • 創立者

    [ そうりつしゃ ] founder/organizer
  • 創痍

    [ そうい ] (n) wound/scar
  • 創痕

    [ そうこん ] (n) scar
  • 創製

    [ そうせい ] (n) invention/origination/discovery
  • 創見

    [ そうけん ] (n) originality/creation/invention
  • 創設

    [ そうせつ ] (n) establishment/founding/organization
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top