Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

劃一化

[かくいつか]

standardization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劃定

    [ かくてい ] (n,vs) demarcation
  • 劃期

    [ かっき ] epoch
  • 劃期的

    [ かっきてき ] (adj-na,n) epoch-making
  • 劃時代的

    [ かくじだいてき ] (adj-na,n) epoch-making
  • 劃策

    [ かくさく ] (n,vs) plan/scheme/program formulation/maneuver
  • 劃然

    [ かくぜん ] (n) clear/distinct
  • 劃然たる

    [ かくぜんたる ] (adj-t) distinct/clear-cut
  • [ へき ] break/tear/pierce/split/burst
  • 劈く

    [ つんざく ] (v5k) to break/to tear/to pierce/to split/to burst
  • 劈頭

    [ へきとう ] (n) outset
  • 劈開

    [ へきかい ] (n) cleavage (in gems)
  • [ げき ] (n) drama/play/(P)
  • 劇しい

    [ はげしい ] (adj) violent/vehement/intense/furious/tempestuous
  • 劇を演じる

    [ げきをえんじる ] (exp) to perform a play
  • 劇中

    [ げきちゅう ] (n) during a play
  • 劇中劇

    [ げきちゅうげき ] (n) play within a play
  • 劇作

    [ げきさく ] (n) play writing
  • 劇作家

    [ げきさっか ] (n) playwright/dramatist
  • 劇場

    [ げきじょう ] (n) theatre/playhouse/(P)
  • 劇場街

    [ げきじょうがい ] (n) theater district (quarter)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top