- Từ điển Nhật - Anh
力持ち
Xem thêm các từ khác
-
力抜け
[ ちからぬけ ] (n) discouragement/disappointment -
力投
[ りきとう ] (n) powerful pitching -
力戦
[ りきせん ] (n) hard fighting -
力感
[ りきかん ] (n) power/force -
力競べ
[ ちからくらべ ] (n) contest of strength/trial of strength -
力織機
[ りきしょっき ] (n) power loom -
力石
[ ちからいし ] (n) lifting stone -
力瘤
[ ちからこぶ ] (n) large biceps -
力瘤を入れる
[ ちからこぶをいれる ] (v1) to work earnestly -
力点
[ りきてん ] (n) leverage/emphasis/importance -
力無げ
[ ちからなげ ] (n) feebly/dejectedly -
力無い
[ ちからない ] (adj) feeble -
力落とし
[ ちからおとし ] (n) discouragement/disappointment/loss of energy/fatigue -
力落し
[ ちからおとし ] (n) discouragement/disappointment/loss of energy/fatigue -
力行
[ りょっこう ] (n) strenuous efforts/exertion -
力試し
[ ちからだめし ] (n) trial of strength/quiz/(P) -
力説
[ りきせつ ] (n,vs) insistence/(major) emphasis/stress -
力走
[ りきそう ] (n) hard running -
力足
[ ちからあし ] (n) strong legs -
力革
[ ちからがわ ] leather stirrup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.